| [anh dũng] |
| | of great fortitude |
| | Lao động quên mình và anh dũng chiến đấu |
| To work selflessly and fight with fortitude |
| | heroic |
| | Cuộc đấu tranh anh dũng của nhân dân ta |
| The heroic struggle of our people |
| | Anh dũng bội tinh |
| Cross of gallantry; military cross of valour |
| | Anh dũng hy sinh |
| | To sell one's life dearly |