Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
anh dũng



adj
Of great fortitude

[anh dũng]
of great fortitude
Lao động quên mình và anh dũng chiến đấu
To work selflessly and fight with fortitude
heroic
Cuộc đấu tranh anh dũng của nhân dân ta
The heroic struggle of our people
Anh dũng bội tinh
Cross of gallantry; military cross of valour
Anh dũng hy sinh
To sell one's life dearly



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.